STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02254 | Kiện ngành đa | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
2 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02259 | Cái cân Thủy Ngân | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 199 |
3 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-01198 | Bà chúa Trần Hưng | TÔ CHIÊN | 21/03/2025 | 199 |
4 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02051 | Ông Trạng Quet | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
5 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02264 | Tiếng sáo thần kì | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
6 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02472 | Nàng tiên cua | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 199 |
7 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02215 | Mùa chim ngói | HÀ ÂN | 21/03/2025 | 199 |
8 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02213 | Mùa chim ngói | HÀ ÂN | 21/03/2025 | 199 |
9 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02645 | Chú bé thông minh | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
10 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02646 | Chú bé thông minh | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
11 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02658 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
12 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02657 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
13 | Đỗ Quỳnh Hân | 2 B | STN-02047 | Sự tích Hồ Ba Bể | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
14 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | SDD-00333 | Cuộc chiếc tóc ngắn tóc dài | VŨ THỊ THANH TÂM | 14/10/2024 | 357 |
15 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02557 | Sự tích thần tài | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
16 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02500 | Quan âm thị kính | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
17 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02064 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
18 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02477 | MẠC ĐĨNH CHI | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
19 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02055 | Cái cân Thủy Ngân | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
20 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-00694 | Công chúa thủy tề | PHAN NGỌC TUẤN | 14/10/2024 | 357 |
21 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02046 | Sự tích Hồ Ba Bể | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
22 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02061 | Truyện trạng hít | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 357 |
23 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-01415 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 04/11/2024 | 336 |
24 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02065 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 04/11/2024 | 336 |
25 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02034 | Ngô Sĩ Liên | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
26 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02526 | Sự tích Con Dã Tràng | PHẠM MINH TRÍ | 21/03/2025 | 199 |
27 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02660 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
28 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02268 | Nàng Phương Hoa | TRƯƠNG HIẾU | 21/03/2025 | 199 |
29 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02045 | Sự tích Hồ Ba Bể | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
30 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02059 | Truyện trạng hít | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
31 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02479 | MẠC ĐĨNH CHI | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
32 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02221 | Chủ Đồng Tử và Tiên Dung | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
33 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02637 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
34 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02638 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
35 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02639 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
36 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00082 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
37 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00080 | Đề kiểm tra Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
38 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00084 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
39 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00085 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
40 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00088 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
41 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00090 | Bài tập cuối tuần Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
42 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00091 | Bài tập cuối tuần Toán 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
43 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00094 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
44 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00101 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
45 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00095 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
46 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00098 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
47 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00100 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 0 |
48 | Nguyễn Thị Minh | | SDD-00402 | Kể chuyện gương dũng cảm | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 06/01/2025 | 273 |
49 | Nguyễn Thị Minh | | SDD-00271 | Truyện kể về tính kiên trì | QUANG LÂN | 06/01/2025 | 273 |
50 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00333 | Vở bài tập Toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
51 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00382 | Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
52 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00344 | Vở bài tập Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
53 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00189 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
54 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00418 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 28 |
55 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00443 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 28 |
56 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00192 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 28 |
57 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00394 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
58 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00429 | Vở bài tập Tự nhiên và Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
59 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00204 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
60 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00467 | vở thực hành Âm Nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
61 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00305 | Luyện viết 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 28 |
62 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00316 | Luyện viết 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 28 |
63 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00410 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 28 |
64 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00433 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 28 |
65 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00211 | Đạo đức 3 | NGUYỄN MỸ LỘC | 08/09/2025 | 28 |
66 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00371 | Tiếng Việt 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 28 |
67 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00328 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 28 |
68 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00207 | Tiếng Việt 3 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 28 |
69 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-01373 | Bà chúa thượng ngàn | NGUYỄN BÍNH | 21/03/2025 | 199 |
70 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | SPL-00151 | Luật anh ninh mạng | QUỲNH TRANG | 21/03/2025 | 199 |
71 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02664 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
72 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02663 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
73 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02662 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
74 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02661 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
75 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-01383 | Sự tích núi vàng | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
76 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02090 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
77 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02263 | Tiếng sáo thần kì | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
78 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02632 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
79 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-01276 | Công chúa thủy tề | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 199 |
80 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-02547 | Ba chàng trai tài giỏi | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
81 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-02083 | Sự tích Hồ Gươm | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
82 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-01252 | Nợ như chúa chổm | LÝ THU HÀ | 21/03/2025 | 199 |
83 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | SPL-00147 | Luật thanh tra | QUỲNH TRANG | 21/03/2025 | 199 |
84 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-00498 | Chiếc gầu vàng | TRẦN HÀ | 21/03/2025 | 199 |
85 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-01236 | Đồng tiền vạn lịch | MINH PHONG | 21/03/2025 | 199 |
86 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-02491 | Ông già kến rể | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
87 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02247 | YẾT KIÊU DÃ TƯỢNG | TẠ HUY LONG | 21/03/2025 | 199 |
88 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02659 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
89 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02636 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
90 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02654 | Trần Thánh Tông | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
91 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02489 | Tống Trân Cúc Hoa | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 199 |
92 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02251 | TRẦN KHÁNH DƯ | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
93 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02503 | Chàng học trò và con yêu tinh | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 21/03/2025 | 199 |
94 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02509 | Nàng công chúa nhìn xa | TẠ HUY LONG | 21/03/2025 | 199 |
95 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02665 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
96 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02666 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
97 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02667 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
98 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02668 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
99 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02669 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
100 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-00456 | Tấm cám | MAI LONG | 21/03/2025 | 199 |
101 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-01261 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | MINH QUỐC | 21/03/2025 | 199 |
102 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-01263 | Ngôi đền giữa biển | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 199 |
103 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02253 | Kiện ngành đa | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
104 | Trần Thu Trang | | SDD-00222 | 1001 Câu chuyện phát triển chỉ số EQ | KỲ GIANG HỒNG | 06/01/2025 | 273 |
105 | Trần Thu Trang | | TPKD-00045 | Hội chợ phù hoa | TRẦN KIÊN | 06/01/2025 | 273 |
106 | Trần Thu Trang | | SDD-00081 | Bình Minh Trong Anh Mắt | Hà Đình Cẩn | 06/01/2025 | 273 |
107 | Trần Thu Trang | | STN-01004 | Những câu chuyện cảm động lòng người | THANH HUYỄN | 06/01/2025 | 273 |
108 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00411 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 28 |
109 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00200 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
110 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00210 | Đạo đức 3 | NGUYỄN MỸ LỘC | 08/09/2025 | 28 |
111 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00337 | Vở bài tập Toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
112 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00363 | Toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
113 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00379 | Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
114 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00186 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 28 |
115 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00425 | Vở bài tập Tự nhiên và Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
116 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00402 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 28 |
117 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00180 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 28 |
118 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00319 | Luyện viết 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 28 |
119 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00440 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 28 |
120 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00193 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 28 |
121 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00413 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 28 |
122 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02220 | Chủ Đồng Tử và Tiên Dung | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
123 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02234 | Y LAN | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
124 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02671 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 199 |
125 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02635 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
126 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02634 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
127 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02633 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 199 |
128 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02653 | Trần Thánh Tông | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
129 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02652 | Trần Thánh Tông | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |
130 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02651 | Quang Trung | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 199 |