| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02254 | Kiện ngành đa | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 2 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02259 | Cái cân Thủy Ngân | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 220 |
| 3 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-01198 | Bà chúa Trần Hưng | TÔ CHIÊN | 21/03/2025 | 220 |
| 4 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02051 | Ông Trạng Quet | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 5 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02264 | Tiếng sáo thần kì | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 6 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02472 | Nàng tiên cua | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 220 |
| 7 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02215 | Mùa chim ngói | HÀ ÂN | 21/03/2025 | 220 |
| 8 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02213 | Mùa chim ngói | HÀ ÂN | 21/03/2025 | 220 |
| 9 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02645 | Chú bé thông minh | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 10 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02646 | Chú bé thông minh | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 11 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02658 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 12 | Đỗ Dương Ngọc Diệp | 2 D | STN-02657 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 13 | Đỗ Quỳnh Hân | 2 B | STN-02047 | Sự tích Hồ Ba Bể | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 14 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02628 | Ai mua hành tôi | KIM NGỌC | 24/10/2025 | 3 |
| 15 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02698 | CẬU BÉ MỒ CÔI HAM HỌC | THANH HÀ | 24/10/2025 | 3 |
| 16 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02713 | Cha mẹ nâng bước con đi | THANH HÀ | 24/10/2025 | 3 |
| 17 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02717 | Cõng bạn đi học | THANH HÀ | 24/10/2025 | 3 |
| 18 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02720 | Cậu bé say mê toán học | THANH HÀ | 24/10/2025 | 3 |
| 19 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02346 | Quan âm thị kính | NGỌC KHÊ | 24/10/2025 | 3 |
| 20 | Lê Hữu An | 4 A | STN-00323 | Ba cô tiên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 3 |
| 21 | Lê Hữu An | 4 A | STN-01437 | Chuyện rùa vàng | HỒ QUẢNG | 24/10/2025 | 3 |
| 22 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02512 | BÀ TRIỆU | AN CƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 23 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02158 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 24 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02148 | Lý Nam Đế | LÊ MINH HẢI | 24/10/2025 | 3 |
| 25 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02149 | Lê Văn Hữu | LÊ MINH HẢI | 24/10/2025 | 3 |
| 26 | Lê Hữu An | 4 A | STN-02598 | Hỏi đáp thông minh | NGUYỄN HÀ MY | 24/10/2025 | 3 |
| 27 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | SDD-00333 | Cuộc chiếc tóc ngắn tóc dài | VŨ THỊ THANH TÂM | 14/10/2024 | 378 |
| 28 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02557 | Sự tích thần tài | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 29 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02500 | Quan âm thị kính | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 30 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02064 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 31 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02477 | MẠC ĐĨNH CHI | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 32 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02055 | Cái cân Thủy Ngân | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 33 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-00694 | Công chúa thủy tề | PHAN NGỌC TUẤN | 14/10/2024 | 378 |
| 34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02046 | Sự tích Hồ Ba Bể | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 35 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02061 | Truyện trạng hít | LÊ MINH HẢI | 14/10/2024 | 378 |
| 36 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-01415 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 04/11/2024 | 357 |
| 37 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2 D | STN-02065 | Ỷ Lan | LÊ MINH HẢI | 04/11/2024 | 357 |
| 38 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02034 | Ngô Sĩ Liên | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02526 | Sự tích Con Dã Tràng | PHẠM MINH TRÍ | 21/03/2025 | 220 |
| 40 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02660 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 41 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02268 | Nàng Phương Hoa | TRƯƠNG HIẾU | 21/03/2025 | 220 |
| 42 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02045 | Sự tích Hồ Ba Bể | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 43 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02059 | Truyện trạng hít | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 44 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02479 | MẠC ĐĨNH CHI | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 45 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02221 | Chủ Đồng Tử và Tiên Dung | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 46 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02637 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 47 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02638 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 48 | Nguyễn Ngọc Nam | 4 C | STN-02639 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 49 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00082 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 50 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00080 | Đề kiểm tra Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 51 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00084 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 52 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00085 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 53 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00088 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 54 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00090 | Bài tập cuối tuần Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 55 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00091 | Bài tập cuối tuần Toán 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 56 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00094 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 57 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00101 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 58 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00095 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 59 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00098 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 60 | Nguyễn Thị Hảo | | STK5-00100 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 61 | Nguyễn Thị Minh | | SDD-00402 | Kể chuyện gương dũng cảm | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 06/01/2025 | 294 |
| 62 | Nguyễn Thị Minh | | SDD-00271 | Truyện kể về tính kiên trì | QUANG LÂN | 06/01/2025 | 294 |
| 63 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00333 | Vở bài tập Toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 64 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00382 | Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 65 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00344 | Vở bài tập Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 66 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00189 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 67 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00418 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 68 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00443 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 69 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00192 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 70 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00394 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 71 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00429 | Vở bài tập Tự nhiên và Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 72 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00204 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 73 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00467 | vở thực hành Âm Nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 74 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00305 | Luyện viết 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 75 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00316 | Luyện viết 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 76 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00410 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 77 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00433 | Vở bài tập Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 78 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00211 | Đạo đức 3 | NGUYỄN MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 79 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00371 | Tiếng Việt 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 80 | Nguyễn Thị Ngần | | SGK3-00328 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 81 | Nguyễn Thị Ngần | | SNV3-00207 | Tiếng Việt 3 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 82 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-01373 | Bà chúa thượng ngàn | NGUYỄN BÍNH | 21/03/2025 | 220 |
| 83 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | SPL-00151 | Luật anh ninh mạng | QUỲNH TRANG | 21/03/2025 | 220 |
| 84 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02664 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 85 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02663 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 86 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02662 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 87 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02661 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 88 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-01383 | Sự tích núi vàng | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 89 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02090 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 90 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02263 | Tiếng sáo thần kì | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 91 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 D | STN-02632 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 92 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-01276 | Công chúa thủy tề | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 220 |
| 93 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-02547 | Ba chàng trai tài giỏi | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 94 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-02083 | Sự tích Hồ Gươm | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 95 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-01252 | Nợ như chúa chổm | LÝ THU HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 96 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | SPL-00147 | Luật thanh tra | QUỲNH TRANG | 21/03/2025 | 220 |
| 97 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-00498 | Chiếc gầu vàng | TRẦN HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 98 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-01236 | Đồng tiền vạn lịch | MINH PHONG | 21/03/2025 | 220 |
| 99 | Nguyễn Tiến Anh | 5 B | STN-02491 | Ông già kến rể | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 100 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00087 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 101 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00089 | Bài tập cuối tuần Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 102 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00092 | Bài tập cuối tuần Toán 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 103 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00093 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 104 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00097 | Bài tập hàng ngày Toán 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 105 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00099 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 106 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00086 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 107 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00083 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 108 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00081 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 109 | Phạm Thị Hồng Vinh | | STK5-00079 | Đề kiểm tra Toán 5 học kỳ II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 06/10/2025 | 21 |
| 110 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00052 | Đề kiểm tra Toán 1 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 111 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00053 | Đề kiểm tra Toán 1 học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 112 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00051 | Đề kiểm tra Tiếng Việt học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 113 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00050 | Đề kiểm tra Tiếng Việt học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 114 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00049 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 115 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00046 | Bài Tập hàng ngày Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 116 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00045 | Bài Tập hàng ngày Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 117 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00048 | Bài tập hàng Toán 1 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 118 | Phạm Thị Thùy | | STK1-00047 | Bài tập hàng Toán 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/10/2025 | 20 |
| 119 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02247 | YẾT KIÊU DÃ TƯỢNG | TẠ HUY LONG | 21/03/2025 | 220 |
| 120 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02659 | Điều ước cuối cùng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 121 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02636 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 122 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02654 | Trần Thánh Tông | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 123 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02489 | Tống Trân Cúc Hoa | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 220 |
| 124 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02251 | TRẦN KHÁNH DƯ | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 125 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02503 | Chàng học trò và con yêu tinh | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 21/03/2025 | 220 |
| 126 | Phạm Văn Hiếu | 2 B | STN-02509 | Nàng công chúa nhìn xa | TẠ HUY LONG | 21/03/2025 | 220 |
| 127 | Trần Bảo An | 4 B | STN-02518 | LÊ CHÂN | VƯƠNG TRỌNG | 24/10/2025 | 3 |
| 128 | Trần Bảo An | 4 B | STN-02052 | Ông Trạng Quet | LÊ MINH HẢI | 24/10/2025 | 3 |
| 129 | Trần Bảo An | 4 B | STN-01129 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 130 | Trần Bảo An | 4 B | STN-01517 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 131 | Trần Bảo An | 4 B | STN-02322 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 132 | Trần Bảo An | 4 B | STN-00271 | Ai mua hành tôi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 3 |
| 133 | Trần Bảo An | 4 B | STN-02226 | Trang truyện lịch sủ Việt Nam Lý Nam Đế | TẠ HUY LONG | 24/10/2025 | 3 |
| 134 | Trần Bảo An | 4 B | STN-01544 | Sự tích Ông ba mươi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 3 |
| 135 | Trần Bảo An | 4 B | STN-00221 | Năm hũ vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 3 |
| 136 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02665 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 137 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02666 | Hố vàng hố bạc | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 138 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02667 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 139 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02668 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 140 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02669 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 141 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-00456 | Tấm cám | MAI LONG | 21/03/2025 | 220 |
| 142 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-01261 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | MINH QUỐC | 21/03/2025 | 220 |
| 143 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-01263 | Ngôi đền giữa biển | PHẠM NGỌC TUẤN | 21/03/2025 | 220 |
| 144 | Trần Lê Gia Bảo | 2 C | STN-02253 | Kiện ngành đa | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 145 | Trần Thu Trang | | SDD-00222 | 1001 Câu chuyện phát triển chỉ số EQ | KỲ GIANG HỒNG | 06/01/2025 | 294 |
| 146 | Trần Thu Trang | | TPKD-00045 | Hội chợ phù hoa | TRẦN KIÊN | 06/01/2025 | 294 |
| 147 | Trần Thu Trang | | SDD-00081 | Bình Minh Trong Anh Mắt | Hà Đình Cẩn | 06/01/2025 | 294 |
| 148 | Trần Thu Trang | | STN-01004 | Những câu chuyện cảm động lòng người | THANH HUYỄN | 06/01/2025 | 294 |
| 149 | Trương Thành An | 4 C | STN-02238 | BÀ TRIỆU | TẠ HUY LONG | 24/10/2025 | 3 |
| 150 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00411 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 151 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00200 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 152 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00210 | Đạo đức 3 | NGUYỄN MỸ LỘC | 08/09/2025 | 49 |
| 153 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00337 | Vở bài tập Toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 154 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00363 | Toán 3- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 155 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00379 | Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 156 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00186 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 49 |
| 157 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00425 | Vở bài tập Tự nhiên và Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 158 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00402 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 08/09/2025 | 49 |
| 159 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00180 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 08/09/2025 | 49 |
| 160 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00319 | Luyện viết 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 49 |
| 161 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00440 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 162 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00193 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 163 | Vũ Thị Hương | | SGK3-00413 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 49 |
| 164 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02220 | Chủ Đồng Tử và Tiên Dung | NGUYỄN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 165 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02234 | Y LAN | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 166 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02671 | Sự tích núi vàng | HỒNG HÀ | 21/03/2025 | 220 |
| 167 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02635 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 168 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02634 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 169 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02633 | Sự tích ao phật | NGUYÊN CÔNG HOAN | 21/03/2025 | 220 |
| 170 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02653 | Trần Thánh Tông | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 171 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02652 | Trần Thánh Tông | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |
| 172 | Vương Thị Mai Anh | 5 A | STN-02651 | Quang Trung | LÊ MINH HẢI | 21/03/2025 | 220 |