Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV1-00089
| ĐẶNG THỊ LÀNH | Tiếng Việt 1- Tập 2 | Hà Nội | H. | 2002 | 4(V) | 11700 |
2 |
SNV1-00090
| HOANG LONG | Nghệ thuật 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 371 | 9600 |
3 |
SNV1-00091
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Thể dục 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 7A | 3700 |
4 |
SNV1-00092
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Thể dục 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 7A | 3700 |
5 |
SNV1-00093
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Thể dục 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 7A | 3700 |
6 |
SNV1-00094
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Thể dục 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 7A | 3700 |
7 |
SNV1-00095
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Thể dục 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 7A | 3700 |
8 |
SNV1-00096
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Thể dục 1 | Hà Nội | H. | 2002 | 7A | 3700 |
9 |
SGK1-00001
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | Giao Dục | H. | 2002 | 51 | 8500 |
10 |
SGK1-00002
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | Giao Dục | H. | 2002 | 51 | 8500 |
|
|